XE TẢI DONGFENG 7.2 TẤN - THÙNG KÍN DÀI 9M9
Xe tải Dongfeng là một trong những thương hiệu xe tải hàng đầu tại Trung Quốc, được biết đến với độ bền bỉ, hiệu suất cao và giá cả cạnh tranh.
Ngoại thất:
Xe tải 7.2 tấn DONGFENG là dòng KR180 phiên bản mới có mui lướt gió, có thiết kế trọng tải và kích thước cho khả năng hoạt động đa dạng, ra vào các kho xưởng, bến bãi, bến cảng thuận tiện, vận chuyển hàng đảm bảo an toàn, giữ gìn vệ sinh trong quá trình luân chuyển.
Thùng xe:
Thùng xe kết cấu chắc chắn, an toàn bằng thép đà dọc thép U160, 23 đà ngang thép U80, sàn sắt phẳng 3 li, vách inox 01 lớp, 3 cửa hông 6 cánh.
THÙNG DÀI 9M9
Kích thước thùng (Dài x Rộng x Cao): 9900 x 2420 x 2345 (mm)
Sàn thùng sắt phẳng, 2 cửa hông.
Động cơ:
Động cơ Cummins ISB180.50 loại 6 máy/ 6 xy lanh thẳng hàng, dung tích xylanh: 5.900cm3, công xuất cực đại: 132kw//2500 vòng/phút (tương đương 180 mã lực), mô men xoắn đạt: 700Nm/1200-1700 vòng/phút. Vận tốc tối đa: 100km/ giờ. Mức tiêu hao nhiên liệu khoảng 17 lít/100km.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Khung gầm:
Khung gầm satxi bằng thép chuyên dụng, bản dày, dâp thành hình 1 lần đảm bảo phân tử thép không biến đối, chịu lực gấp 2 lần tổng tải, chống xoắn vặn bởi các lỗ tròn trên thân thép, Được liên kết với nhau bằng các loại ốc tán tạo độ liên kết phân chia trọng lực tối ưu.
Nội thất:
Cabin 3 chỗ ngồi 1 giường nằm. Cabin xe thiết kế khí động học, biến sức gió thành lực đẩy giúp xe lao về phía trước, chống bị rung lắc và và góp phần tiết kiệm nhiên liệu. Cabin được dập thành hình 1 lần bằng thép chuyện dụng, được sơn điện li với 5 lớp sơn chống ăn mòn và cho độ bền màu vượt thời gian.
Nội thất trang bị hiện đại, vô lăng 4 chấu, khóa điện, kính chỉnh điện, máy lạnh 2 chiều, 03 ghế ngồi và 01 giường nằm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | THÔNG SỐ THIẾT KẾ |
Số loại | DFH5160/TK99 |
Trọng lượng bản thân | 8.155 KG |
Cầu trước | 3895 KG |
Cầu sau | 4280 KG |
Tải trọng cho phép chở | 7.200 KG |
Số người cho phép chở | 3 NGƯỜI |
Trọng lượng toàn bộ | 15.550 KG |
Kích thước xe (D x R x C) | 12100 x 2500 x 3740 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 9900 x 2420 x 2345 mm |
Khoảng cách trục | 7100 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1960/1860 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu động cơ | ISB180 50 |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 5900 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 132 kW/ 2500 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau | 10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
-------------------------------------oOo---------------------------------------